Bản Đồ Du Lịch Thành Phố Dalat 1971
-
Vườn Thú Đà Lạt ZooDoo | Khu điểm du lịch khác | 12.113229, 108.586631 | ||
Làng Cù Lần | Khu điểm du lịch khác | 12.03378, 108.363624 | ||
VQG Bidoup Núi Bà | Vườn Quốc gia | 12.022951, 108.435917 | ||
Núi LangBiang | Phong cảnh núi rừng | 12.019698, 108.424416 | ||
Hồ Đankia - Suối Vàng | Hồ thắng cảnh | 12.015983, 108.382101 | ||
Ma Rừng Lữ Quán | Phong cảnh núi rừng | 12.011003, 108.347379 | ||
Thung Lũng Vàng | Hồ thắng cảnh | 12.005867, 108.380942 | ||
Thung Lũng Tình Yêu | Hồ thắng cảnh | 11.977925, 108.44965 | ||
Đồi Mộng Mơ | Phong cảnh núi rừng | 11.977888, 108.447332 | ||
Đồi Thông Hai Mộ | Khu điểm du lịch khác | 11.957724, 108.474627 | ||
Chùa Linh Quang | Kiến trúc tôn giáo | 11.957065, 108.4286 | Linh Quang Tổ Đình, ngôi chùa cổ nhất Đà Lạt | |
Hồ Than Thở | Hồ thắng cảnh | 11.955659, 108.477674 | ||
Trường ĐH Đà Lạt | Kiến trúc dinh thự | 11.953937, 108.444242 | Còn gọi là ngôi trường thơ mộng | |
Đồi Cù - sân golf | Khu điểm du lịch khác | 11.952016,108.445303 | ||
Làng hoa Vạn Thành | Khu điểm du lịch khác | 11.951867, 108.397564 | ||
Chùa Linh Sơn | Kiến trúc tôn giáo | 11.950117, 108.436818 | ||
Vườn Hoa Thành phố | Khu điểm du lịch khác | 11.950033, 108.449671 | ||
Thác Hang Cọp | Thác nước | 11.949277, 108.548141 | ||
Nhà thờ Domaine De Marie | Kiến trúc tôn giáo | 11.94882, 108.4303 | ||
Biệt Điện Trần Lệ Xuân | Kiến trúc dinh thự | 11.945897, 108.426336 | ||
Trường CĐSP Đà Lạt | Kiến trúc dinh thự | 11.945488, 108.452858 | Tên trước đây là Lycee Yersin, với biểu tượng tháp chuông nổi tiếng Đà Lạt | |
Dinh 1 | Kiến trúc dinh thự | 11.944721, 108.469627 | ||
Chùa Linh Phước | Kiến trúc tôn giáo | 11.944511, 108.499517 | còn gọi là chùa ve chai | |
Thiền Viện Trúc Lâm | Kiến trúc tôn giáo | 11.943885, 108.421952 | ||
Nhà thờ Cam Ly | Kiến trúc tôn giáo | 11.943885, 108.421952 | ||
Dalat Trip Office | 11.943253, 108.435864 | |||
Chợ Đà Lạt | Khu điểm du lịch khác | 11.942968, 108.436797 | ||
Ga Xe Lửa Cổ Đà Lạt | Kiến trúc dinh thự | 11.941835, 108.454456 | ||
Thác Cam Ly | Thác nước | 11.941593, 108.419223 | ||
Bảo tàng Dân tộc học | Khu điểm du lịch khác | 11.940796, 108.459563 | ||
Hồ Xuân Hương | Hồ thắng cảnh | 11.940628, 108.439264 | Quả tim của thành phố Đà Lạt | |
Dinh Nguyễn Hữu Hào | Kiến trúc dinh thự | 11.940029, 108.460456 | ||
Nhà hàng Thủy Tạ | Kiến trúc dinh thự | 11.939956, 108.441925 | Con ếch trên mặt nước | |
Quần thể Biệt thự cổ | Kiến trúc dinh thự | 11.93814, 108.453491 | ||
Đà Lạt Palace | Kiến trúc dinh thự | 11.937279, 108.440756 | ||
Nhà thờ Con Gà | Kiến trúc tôn giáo | 11.936261, 108.437741 | (nhà thờ Chánh Tòa Đà Lạt) | |
Dinh 2 | Kiến trúc dinh thự | 11.935778, 108.448083 | ||
Chùa Linh Phong | Kiến trúc tôn giáo | 11.935253, 108.46467 | ||
Biệt thự Hằng Nga - Crazy house | Kiến trúc dinh thự | 11.935205, 108.430200 | ||
Hoa Sơn Điền Trang | Phong cảnh núi rừng | 11.934601, 108.376302 | ||
Vườn hoa Minh Tâm | Khu điểm du lịch khác | 11.933343, 108.457051 | ||
Chùa Thiên Vương Cổ Sát | Kiến trúc tôn giáo | 11.930845, 108.459542 | còn gọi là chùa Tàu | |
Biệt điện vua Bảo Đại (dinh 3) | Kiến trúc dinh thự | 11.930719, 108.429866 | ||
Khu du lịch Lá Phong | Phong cảnh núi rừng | 11.928333, 108.452003 | ||
Đồi Robin - Cáp treo | Phong cảnh núi rừng | 11.923402, 108.443803 | ||
Thác Đatanla | Thác nước | 11.902207, 108.449178 | ||
Hồ Tuyền Lâm | Hồ thắng cảnh | 11.8991, 108.433557 | ||
Núi Voi | Phong cảnh núi rừng | 11.887047, 108.427205 | ||
Nhà đất sét - Dalat Star | Khu điểm du lịch khác | 11.882697, 108.410344 | ||
Thác Prenn | Thác nước | 11.876086, 108.470936 | ||
Hồ Đa Nhim | Hồ thắng cảnh | 11.864831,108.612543 | ||
Trúc Lâm Viên | Khu điểm du lịch khác | 11.827581, 108.432461 | ||
Chùa Linh Ẩn | Kiến trúc tôn giáo | 11.824762, 108.333714 | ||
Thác Voi | Thác nước | 11.823669, 108.33498 | ||
Trang Trại Bò Sữa Đà Lạt | Khu điểm du lịch khác | 11.739750, 108.437661 | ||
Thác Pongour | Thác nước | 11.688465, 108.267075 | ||
Thác Dambri | Thác nước | 11.640089, 107.741497 | ||
Thác Bảo Đại | Thác nước | 11.605988,108.350149 | ||
Thác Bobla - Thác Liên Đầm | Thác nước | 11.552395,108.014528 | ||
VQG Cát Tiên | Vườn Quốc gia | 11.419309,107.42631 | ||
Rừng Madagui | Phong cảnh núi rừng | 11.384834,107.548335 |